TƯ VẤN TIÊU CHUẢN FAIR WILD STANDARD

TỔNG QUAN VỀ FAIRWILD STANDARD 

 


A black and green logo

Description automatically generated




 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ FAIRWILD STANDARD

Năm 2011, FairWild Foundation được phát triển từ hai sáng kiến ​​riêng biệt hoạt động trong bối cảnh buôn bán thực vật hoang dã. Một bên tập trung vào các cân nhắc về sinh thái, bên kia tập trung vào các khía cạnh kinh tế và xã hội... Tiêu chuẩn FairWild phiên bản 1.0 , được xuất bản lần đầu vào năm 2006, được phát triển dựa trên các nguyên tắc Thương mại Công bằng và Tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Nó được thiết kế để thực hiện cùng với các tiêu chuẩn hữu cơ hoặc sinh thái khác nhằm đảm bảo phương pháp sản xuất bền vững.

Hệ thống đánh giá Tiêu chuẩn FairWild được thiết kế nhằm hỗ trợ cho việc tiếp tục cải thiện việc thực hiện và hoàn thành các hoạt động sinh thái, xã hội và kinh tế có đóng góp vào việc thu hái bền vững các loài tự nhiên ở những mức độ phù hợp và để chứng tỏ sự cam kết vượt ra ngoài các thực hành tối thiểu. Tiêu chuẩn FairWild gồm 11 nguyên tắc và 29 tiêu chí. Đối với mỗi nguyên tắc trong 10 nguyên tắc đầu tiên và các tiêu chí liên quan áp dụng cho các hoạt động thu hái tự nhiên, các chỉ số/điểm giám sát được xác định bởi các thông số định lượng hoặc định tính có thể kiểm chứng được để giám sát, kiểm tra sự tuân thủ của một đơn vị đối với các tiêu chí. Trong hệ thống đánh giá FairWild, mỗi chỉ số/điểm giám sát cho thấy các mức độ tăng dần của sự tuân thủ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tự đánh giá hoặc đánh giá bởi bên thứ ba và cho phép nghiên cứu từng bước trong quá trình. Yêu cầu các tổ chức chứng nhận được ủy quyền phải đến thăm hiện trường hàng năm. Trong khoảng thời gian 5 năm, các hoạt động được chứng nhận thể hiện cam kết của họ đối với Nguyên tắc và Tiêu chí của FairWild, đặt nền móng cho một hệ thống bền vững và đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng hàng năm.

  

11 Nguyên tắc của FairWild bao gồm:

  • Gìn giữ các nguồn tài nguyên thực vật hoang dã - Maintaining wild plant resources

  • Ngăn chặn các tác động tiêu cực lên môi trường - Preventing negative environmental impacts

  • Tuân thủ luật, các quy định và thỏa thuận - Complying with laws, regulations and agreements: Các hoạt động thu thập và quản lý phải được thực hiện theo các thỏa thuận sở hữu hợp pháp và tuân thủ các luật, quy định và thỏa thuận có liên quan.

  • Tôn trọng các quyền mang tính phong tục tập quán và chia sẻ lợi ích - Respecting customary rights and benefit-sharing: Các quyền truyền thống của cộng đồng địa phương và người dân bản địa trong việc sử dụng và quản lý các khu vực thu hái cũng như các nguồn tài nguyên mục tiêu được thu hái từ tự nhiên sẽ được công nhận, tôn trọng và bảo vệ.

  • Thúc đẩy mối quan hệ hợp đồng công bằng giữa đơn vị điều hành và người thu hái -Promoting fair contractual relationships between operators and collectors

  • Hạn chế sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động thu hái - Limiting participation of children in wild-collection activities

  • Bảo đảm lợi ích cho những người thu hái và cộng đồng của họ - Ensuring benefits for collectors and their communities: Giảm thiểu trung gian thương mại, người thu gom được đảm bảo mức giá hợp lý cho hàng hóa thu được.


A collage of different types of plants

Description automatically generated
 

  • Bảo đảm điều kiện làm việc công bằng cho tất cả lao động làm việc thu hái - Ensuring fair working conditions for all workers of wild-collection operations:

  • Áp dụng các thông lệ quản lý có trách nhiệm - Applying responsible management practices: Việc thu hái các loài mục tiêu trong tự nhiên phải dựa trên các biện pháp quản lý thích ứng, thực tế, có sự tham gia và minh bạch.

  • Áp dụng các thực tiễn kinh doanh có trách nhiệm - Applying responsible business practices: Việc thu thập tài nguyên hoang dã phải được thực hiện để hỗ trợ các yêu cầu về chất lượng, tài chính và truy xuất nguồn gốc mà không ảnh hưởng đến tính bền vững của tài nguyên.

  • Thúc đẩy cam kết của người mua - Promoting buyer commitment: Người mua các sản phẩm được thu hái từ tự nhiên cố gắng đạt được mối quan hệ thương mại lâu dài cùng có lợi dựa trên sự tôn trọng, minh bạch và hỗ trợ nhà cung cấp về các khía cạnh chất lượng.

QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ CHỨNG NHẬN

       ĐĂNG KÝ (APPLICATION)

Bước đầu tiên là liên hệ với cơ quan kiểm soát được FairWild Foundation phê duyệt để bắt đầu thảo luận. Đơn đăng ký FairWild được gửi song song.

       CHUẨN BỊ ĐÁNH GIÁ (ADUIT PREPARATION)

Quá trình chuẩn bị cho cuộc đánh giá bắt đầu, bao gồm việc thực hiện tự đánh giá cơ bản, do cơ quan kiểm soát được phê duyệt hướng dẫn.

       ĐÁNH GIÁ (AUDIT)

Quá trình kiểm tra diễn ra nhằm đánh giá việc tuân thủ Tiêu chuẩn FairWild. Quá trình này là một cuộc kiểm tra tại chỗ thường mất 2-3 ngày.

      XEM XÉT (EVALUATION)

Báo cáo đánh giá được xem xét bởi cơ quan kiểm soát. Việc đánh giá được thực hiện bởi một người đánh giá độc lập với các tài liệu cuối cùng được nộp.

     CHỨNG NHẬN (CERTIFICATION)

Đánh giá cuối cùng và phê duyệt kết quả đánh giá liên quan đến việc tuân thủ các yêu cầu chứng nhận của FairWild.

     TIẾP TỤC (CONTINUATION)

Chứng chỉ FairWild thành công có giá trị trong vòng 15 tháng. Việc kiểm tra được yêu cầu hàng năm, dựa trên thời gian thu hoạch.

Liên hệ hỗ trợ giải đáp thắc mắc cùng TCI Việt Nam

Ms. Vân Phạm

#Hotline: 0931796188

#Email: van.pham@tcivietnam.com

#Văn_Phòng_TCI_Việt_Nam

=> Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

=> Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

=> Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.